Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A01 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7310101_CLCKinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)ĐT THPTA01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTC03; C14; C01
ĐGNL HCMA01; C03; C14; C04; C01; D01
Học BạA01; D01; C0418
Học BạC03; C14; C01
Ưu TiênA01; C03; C14; C04; C01; D01
V-SATA01; C03; C14; C04; C01; D01
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D01; C0415
ĐT THPTA09; C03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA01; D01; C0418
Học BạA09; C03; A04; A08; D10
Ưu TiênA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10
742020 l_NBCông nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
7420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)ĐT THPTB00; A01; C0415
ĐT THPTA00; B08; C02; B03; B02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
Học BạB00; A01; C0418
Học BạA00; B08; C02; B03; B02
Ưu TiênA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
V-SATA00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02
7460108Khoa học dữ liệu (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
ĐGNL HCMA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Học BạA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
Ưu TiênA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
V-SATA00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04
7480201Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7480201_CLCCông nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
ĐGNL HCMA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03
Ưu TiênA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
V-SATA00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04
7510102Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510102_NBCông nghệ công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; D07; A10
7510201_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510201_NB Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510203_CLCCông nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; D90; C01; D07; A10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; D90; C01; D07; A10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510205_CLCCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510205_NB Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_CLCCông nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510301_NB Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)ĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_CLCCông nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118Chương trình CLC
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510303_NB Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0115Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTC03; A03; A04; D09; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
Học BạA00; A01; D0118CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạC03; A03; A04; D09; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7510605_CLCLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTC03; A04; A08; D10
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
Học BạA00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạC03; A04; A08; D10
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
V-SATA00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10
7520107Kỹ thuật Robot (ngành mới)ĐT THPTA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Học BạA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
V-SATA00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04
7520130Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)ĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTC03; C01; A03; A04; A07
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC03; C01; A03; A04; A07
Ưu TiênA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
V-SATA00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_CLCCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_NBCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTB08; A02; B04; B02
ĐGNL HCMA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạB08; A02; B04; B02
Ưu TiênA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
V-SATA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỉnh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành: kế toán thực hành; quản trị doanh nghiệp; tài chính tín dụng ngân hàng)

Mã ngành: 7310101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C03; C14; C04; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A09; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao: Công nghệ sinh học trong thực phẩm: KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 742020 l_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Công nghệ sinh học trong công nghiệp công nghệ cao; Công nghệ sinh học trong thực phẩm; KT xét nghiệm Y_Sinh)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; B08; C02; B03; B02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu (ngành mới)

Mã ngành: 7460108

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D15; C03; D07; K01; C14; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IoT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; (Toán; Văn; Tin); D07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành: Quản trị hệ thống mạng thông tin; IOT và trí tuệ nhân tạo; Điện toán đám mây; An ninh mạng; Dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7480201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C01; D01; (Toán; Văn; Tin); D07; A01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C01; D07; A10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông; kỹ thuật điện; kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật điện tử _ viễn thông: kỹ thuật điện: kỹ thuật thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510301_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiến và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7510303_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A03; A04; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; A04; A08; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; A04; A08; C04; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Robot (ngành mới)

Mã ngành: 7520107

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; D90; C07; D07; A04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: công nghệ kỹ thuật ô tô điện)

Mã ngành: 7520130

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C01; A03; A04; A07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024: