Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | 15 | 15 | |
2 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 14 | 15 | 15 | |
4 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 14 | 15 | 15 | |
5 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 14 | 15 | 15 | |
6 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
7 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 14 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 14 | 15 | 15 | |
9 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
20 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | 15 | 15 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | 15 | 15 | |
22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
23 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
24 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 14 | 15 | 15 | |
25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
26 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
27 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 14 | 15 | 15 | |
28 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
29 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | |||
30 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 14 | 15 | 15 | |
31 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
32 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
33 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
34 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
35 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 14 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kinh tế | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Kinh tế (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
3 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C03; C04; C14; D01; X01 | 18 | 18 | 18 | |
4 | Thương mại điện tử | A01; A04; A08; A09; C03; C04; D01; D10; X17; X21 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 18 | 18 | 18 | |
6 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
7 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C03; C04; C14; D07; D15; X01; X26 | 18 | |||
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | 18 | 18 | 18 | |
9 | Công nghệ thông tin (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
10 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | 18 | 18 | |
11 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
12 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | 18 | 18 | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
14 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
15 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | 18 | 18 | |
16 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
17 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | 18 | 18 | |
18 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
19 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
20 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh) | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | 18 | 18 | |
21 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | 18 | 18 | |
22 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
23 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
24 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | 18 | 18 | 18 | |
25 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
26 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
27 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; A04; A08; C03; C04; D01; D10; X17 | 18 | 18 | 18 | |
28 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
29 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | |||
30 | Kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô điện) | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | 18 | 18 | 18 | |
31 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
32 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
33 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
34 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
35 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 18 | 18 | 18 |