Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp A01 - Toán, Vật lí, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A01 - VUI - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A01 - VUI - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Hoá họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57151616
2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151718
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151616
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151818
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151718
6Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57151716
7Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57151616
8Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57151615
9Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57151616

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Hoá họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57181818
2Công nghệ thông tinA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57181920
3Công nghệ kỹ thuật cơ khíA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57181818
4Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57182021
5Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57181920
6Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáA00; A01; D01; X06; X07; X08; X11; X12; X56; X57181918
7Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57181818
8Công nghệ kỹ thuật môi trườngA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57181816
9Công nghệ thực phẩmA00; A01; B00; D01; X06; X56; X57181818