Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340409 | Quản lý dự án | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7480101 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.6 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
7480101_QT | Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
7480201_01 | Công nghệ thông tin/ Công nghệ đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 27.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
7510605_01 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7520101_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20.75 | |
7520101_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.95 | |
7520101_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24.35 | |
7520103 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 24 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.25 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 20 | |||
7520103_01 | Kỹ thuật cơ khí/ Máy xây dựng | Học Bạ | A00; A01; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 17 | |||
7520103_03 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện | Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 20 | |||
7520103_04 | Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật ô tô | Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 22 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 26.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 20 | |||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7520320 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7580201_01 | Kỹ thuật xây dựng/ Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D07; D24; D29 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D07; D24; D29 | 24.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07; D24; D29 | 20 | |||
7580201_02 | Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D07 | 20 | |||
7580201_03 | Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7580201_04 | Kỹ thuật xây dựng/Kỹ thuật công trình thủy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7580201_05 | Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình biển | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7580201_CLC | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo kỹ sư Việt - Pháp PFIEV) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; D24; D29 | 24 | |||
7580201_QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 17 | |||
7580205_01 | Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7580205_02 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước | Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7580301 | Kinh tế xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7580302_01 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.45 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7580302_02 | Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
7580302_03 | Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng. đất đai đô thị | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7580302_04 | Quản lý xây dựng/ Kiểm toán đầu tư xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 18 |
Mã ngành: 7340409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7340409
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480101_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480101_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7480201_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7510605_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520101_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7520101_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7520101_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Mã ngành: 7520103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Mã ngành: 7520103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520103_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520103_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520103_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520103_03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520103_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7520103_04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580201_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7580201_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7580201_02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7580201_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580201_03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580201_04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201_05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201_05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580201_05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201_CLC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D24; D29
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7580201_QT
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580205_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.45
Mã ngành: 7580205_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580205_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580205_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7580302_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7580302_02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7580302_03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7580302_04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18