Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 21 | |||
2 | Hộ sinh | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 17 | |||
3 | Dinh dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 25 | |||
2 | Hộ sinh | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 21 | |||
3 | Dinh dưỡng | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 19 |