Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; D08 | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00 | 19 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00 | 19.5 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; B00 | 6.5 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; D08 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 6.5
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: