Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
7 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 15 | |||
8 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
9 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
11 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
13 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 20.5 | |||
14 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 19 | |||
15 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
16 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
17 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |||
18 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 15 | |||
19 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
3 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
7 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
8 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
9 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
10 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
11 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
13 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
14 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 | 24 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
15 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
16 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
17 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
18 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
19 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |