Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01; A02 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01; A02 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7510202 | Công nghệ Chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; A02; D07; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; D07; A01; D01 | ||||
7580201 | Kỹ thuật Xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A02; D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D07; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: