Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C00; D01; A02
Học BạA00; A01; C00; D01; A02
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7510202Công nghệ Chế tạo máyĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7510206Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)ĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tửĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; B00; A02; D07; A01; D01
Học BạA00; B00; A02; D07; A01; D01
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; D01
Học BạA00; A01; A02; D01
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D07
Học BạA00; A02; B00; D07
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A02; B00; D07
Học BạA00; A02; B00; D07
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện  – Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A02; D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: