Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 21 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 21 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 24 | HL giỏi | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 19.5 | HL khá | ||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 19.5 | HL khá | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 19.5 | HL Khá | ||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 19.5 | HL Khá |
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL giỏi
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL giỏi
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL khá
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL khá
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL Khá
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL Khá