Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.4 | Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D90 | 25.24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 27.1 | Giỏi | ||
7520401 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 17.2 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.4
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7520401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7520401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19