Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | Học Bạ | A02; B00; B03; D08 | 18 | |
7720201 | Dược | Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
7720501 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên