Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.7 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |||
7140211 TA | Sư phạm vật lý (ĐT bằng Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 28.2 | |
7140211TA | Sư phạm Vật lí | Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 29 | |
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A02; D90 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; D90 | 24 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140211 TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7140211TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24