Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Huế xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Huế xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Y Dược Huế

Mã trường: DHY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; B0819.9
ĐT THPTA02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
7720302Hộ sinhĐT THPTB00; B0819
ĐT THPTA02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B0821.7
ĐT THPTA02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB0019.8
ĐT THPTB08; A02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02
Kết HợpB00; B08; A02
Ưu TiênB00; B08; A02
Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19.8

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: