Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hải Dương xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Hải Dương

Mã trường: DKT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209 Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; D0125.11
ĐT THPTB00; C01; C02; D07
Học BạA00; A01; A02; D0128.6
Học BạB00; C02; C01; D07
7140210 Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0120.7
ĐT THPTA02; A12; B00; C01; C02
Học BạA00; A01; D0126
Học BạA02; B00; C02; A12; C01
7140211 Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; A10; C01; D11; X05
Học BạA00; A01; A02; X05; A10; C01; D11
7140213 Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; B01; B02; B03; B08
Học BạA02; B00; B01; B02; B03; B08
7140246 Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07
7140247 Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D0123.7
ĐT THPTA01; C01; C02; D07
Học BạA00; A02; B00; D0127.75
Học BạA01; C02; C01; D07
7460101 Toán họcĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07
7480201 Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; C02; C04; A12; C01
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07
Học BạA00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D07
7510302 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A12; C01; C02; C04
Học BạA00; A01; D0115.5
Học BạA02; C02; C04; A12; C01
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.7

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; B00; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C02; A12; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; C01; D11; X05

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X05; A10; C01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B01; B02; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; B00; C01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A13; B00; D01; C01; d07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C01; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C02; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C02; D01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; C04; A12; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A12; C01; C02; C04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C02; C04; A12; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A12; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C02; C04; A12; C01

Điểm chuẩn 2024: