Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480102 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | ĐT THPT | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 16 | |
ĐT THPT | D01; X06; X01; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X01; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | B08; D01; X01; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; X01; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | ||||
7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A10; D01; X02; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 6 | |
ĐT THPT | D01; X06; X08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D01; X06; X08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | B08; D01; X01; X14 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | B08; D01; X01; X14 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | ||||
7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||
Học Bạ | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00; B03 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A00; B03 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
7720110 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | A00; B03 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 19.5 | |||
Học Bạ | A00; B03 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | ĐT THPT | A02; B00; D07; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00; B03 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A00; B03 | ||||
Kết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A02; B00; C08 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; C08 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D01; D66; X05 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A10; D01; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520116
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D01; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D01; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: