Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phan Thiết xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Phan Thiết

Mã trường: DPT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520103Kỹ thuật Cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0115
Học BạA00; A01; A02; C016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7520103Cơ khí chế tạo máyĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
7520103Robot và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
7520103Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
7520130Kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; A02; C0115
Học BạA00; A01; A02; C016ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
7520130Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
7520130Công nghệ ô tô điệnĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
Kỹ thuật Cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo máy

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Robot và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô điện

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: