Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật Cơ khí | 15 | 15 | |||
2 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
3 | Robot và trí tuệ nhân tạo | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
5 | Kỹ thuật Ô tô | 15 | 15 | |||
6 | Cơ điện tử ô tô | |||||
7 | Công nghệ ô tô điện |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật cơ khí | 6 | 6 | |||
2 | Cơ khí chế tạo máy | |||||
3 | Robot và trí tuệ nhân tạo | |||||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
5 | Kỹ thuật ô tô | 6 | 6 | |||
6 | Cơ điện tử ô tô | |||||
7 | Công nghệ ô tô điện |