Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A09; D01 | 23 | |
Học Bạ | A00; A02; A09; D01 | 24 | |||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.5 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 21 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 24 | |||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 19.5 | |||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 24 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 25.5 |
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A09; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.5