Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.75
ĐT THPTA10
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A10
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A0223.9
ĐT THPTD08
ĐGNL SPHNB00; D08; A02
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
ĐT THPTD08
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00; D08
7520401Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
Học BạA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
ĐGNL SPHNA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
7620109Nông họcĐT THPTB0015
ĐT THPTC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Học BạB0018NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
ĐGNL SPHNB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C04; D0115
ĐT THPTA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
Học BạA00; B00; C04; D0118NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15
ĐGNL SPHNA00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Học BạA00; B0019NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07
Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật ( chuyên ngành Bán dẫn)

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A07; C01; B00; A08; A10; C05; C08; D29

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A07; A08; C16; B03; D19; C20; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A07; A08; C04; C16; B00; B03; D19; C20; D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; A07; A08; C16; D10; A09; D07

Điểm chuẩn 2024: