Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; X05 | 24.4 | 25.75 | 23.5 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B08 | 21.2 | 23.9 | 20 | |
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08 | 22.5 | 25.65 | 19 | |
4 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; A04; C01 | 18.25 | |||
5 | Công nghệ thực phẩm | A02; A06; B00; B08; C02; C08; D07; D12 | 20.9 | |||
6 | Nông học | A02; B01; B03; B08; C08; X13 | 15 | |||
7 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06; B00; B02; C04; C13; D01; D10; D15; X21; X74 | 20.75 | |||
8 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; A04; A06; B00; D07; D10; X05; X09; X21 | 17.9 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Vật lý kỹ thuật | A02; A04 | 21.69 | |||
2 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; A06 | 23.9 | |||
3 | Nông học | A02 | 18 | |||
4 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; A04; A06 | 23.77 | |||
5 | Quản lý đất đai | A00; A02; A04 | 21.41 |