Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02 | 23.9 | |
Học Bạ | B00; B08; A02 | 28 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 28.5 | NV1, HL lớp 12 Giỏi | ||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02 | 18 | NV1, 2, 3, 4 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4