Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A0225.75
Học BạA00; A01; A0228.5NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B08; A0223.9
Học BạB00; B08; A0228NV1, HL lớp 12 Giỏi
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.65
Học BạA00; A01; A02; B0028.5NV1, HL lớp 12 Giỏi
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A0215
Học BạA00; A01; A0218NV1, 2, 3, 4
Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: NV1, HL lớp 12 Giỏi

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4