Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; D11 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D11 | 27.97 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7140213 | Sư phạm Sinh | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | 21.75 | |
Học Bạ | A02; B00; D08; D13 | 27.21 | HK lớp 12 loại Giỏi | ||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; D08; D13 | 14 | |
Học Bạ | A02; B00; D08; D13 | 19.05 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D11
Điểm chuẩn 2024: 27.97
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 27.21
Ghi chú: HK lớp 12 loại Giỏi
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; D13
Điểm chuẩn 2024: 19.05