Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TPHCM

Mã trường: DTM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440201Địa chất họcHọc BạA00; A01; A02; B0018
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7510402Công nghệ vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7520503Kỹ thuật trắc địa - Bản đồĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7580106Quàn lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7580213Kỹ thuật cấp thoát nướcĐT THPTA00; A01; A02; B0015
Học BạA00; A01; A02; B0018
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; A02; B0016
Học BạA00; A01; A02; B0019
Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ

Mã ngành: 7520503

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quàn lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật cấp thoát nước

Mã ngành: 7580213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 19