Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Thái Nguyên xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A02 - TUMP - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A02 - TUMP - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.85
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.3
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.8
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D0820
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.75
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.15
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.5
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.25
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; D07; D0825.85Điểm đã được quy đổi
2Y học dự phòngA00; A02; B00; D07; D0818.3Điểm đã được quy đổi
3Dược họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.8Điểm đã được quy đổi
4Điều dưỡngA00; A02; B00; D01; D07; D0820Điểm đã được quy đổi
5Hộ sinhA00; A02; B00; D01; D07; D0818.75Điểm đã được quy đổi
6Răng - Hàm - MặtA00; A02; B00; D07; D0826.15Điểm đã được quy đổi
7Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0822.5Điểm đã được quy đổi
8Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; A01; A02; B00; D07; D0821.25Điểm đã được quy đổi
9Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; A01; A02; B00; D07; D0820.5Điểm đã được quy đổi