Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A01; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A01; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 |
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18