Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0118
ĐT THPTA02; A03; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Học BạA00; A0122
Học BạA02; A03; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A02; A03; X05; X06; X07
7520320Kỹ thuật môi trườngĐT THPTA01; A02; B00; B0815
ĐT THPTX06; X10; X14
ĐGNL HCMA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Học BạA01; A02; B00; B0818
Học BạX06; X10; X14
Thi RiêngA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
Ưu TiênA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
V-SATA01; A02; B00; B08; X06; X10; X14
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB0015
ĐT THPTA02; B08; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB0018
Học BạA02; B08; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B0815
ĐT THPTA02; X12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạB00; B0818
Học BạA02; X12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7620301Nuôi Trồng Thủy SảnĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B0815
ĐT THPTX12; X14; X16; X28
ĐGNL HCMA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Học BạA02; B00; B0818
Học BạX12; X14; X16; X28
Thi RiêngA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Ưu TiênA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
V-SATA02; B00; B08; X12; X14; X16; X28
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; A02; B00; B08; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi Trồng Thủy Sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; X12; X14; X16; X28

Điểm chuẩn 2024: