Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; C08; X14; X16; X66 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C08 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; D01; X14; X16; X66 | ||||
7720101 | Y Khoa | ĐT THPT | A02; B00; B08; X16 | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A02; B08; X10; X12; X14; X16 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; C08; X14; X16; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; D01; X14; X16; X66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B08; X10; X12; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B08; D07; X10; X12; X14; X15
Điểm chuẩn 2024: