Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01 | 24.87 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01 | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B04; B08; X13 | ||
7140247 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; C01 | 25.75 | |
ĐT THPT | A01; X07 | ||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X07 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X07 |
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.87
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X07
Điểm chuẩn 2024: