Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 26.28 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 29.37 | |||
7140247 | Sư phạm KH Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; C01 | 25.75 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; C01 | 28.94 | |||
7520201 | Kỹ thuật điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 | |||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 16.5 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.28
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.37
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7520201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.5