Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; C02; D0115.45
Học BạA02; B00; C02; D0124.3
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A02; C01; D0122.3
Học BạA00; A02; C01; D0122.4
7510203Công nghệ kỳ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0122.1
Học BạA00; A01; A02; C0123.85
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0121.75
Học BạA00; A01; A02; C0124.96
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; C0123.75
Học BạA00; A01; A02; C0123.5
7510403Công nghệ kỹ thuật năng lượngĐT THPTA00; A01; A02; C0118.9
Học BạA00; A01; A02; C0120.45
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C02; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Công nghệ kỳ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.96

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.9

Công nghệ kỹ thuật năng lượng

Mã ngành: 7510403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20.45