Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00; C02; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | A00; B03; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A02; B00; C02; D01 | 24.3 | |||
Học Bạ | A00; B03; B08; D07 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A02; C01; D01 | 22.3 | |
ĐT THPT | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; C01; D01 | 22.4 | |||
Học Bạ | A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 21.75 | |
ĐT THPT | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 24.96 | |||
Học Bạ | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02 | 19.8 | |
ĐT THPT | A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02 | 21.9 | |||
Học Bạ | A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ) | ||||
7510403 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 18.9 | |
ĐT THPT | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 20.45 | |||
Học Bạ | C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C02; D01 | 20 | |
ĐT THPT | A02; B03; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; B00; C02; D01 | 25.23 | |||
Học Bạ | A02; B03; B08; D07 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; TH1 (Toán; Lí; Tin); A10; TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.8
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D01; D07; TH4 (Toán; Hóa; Tin); TH5 (Toán; Hóa; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.9
Mã ngành: 7510403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7510403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; D01; TH1 (Toán; Lí; Tin); TH3 (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: