Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc | A00; A02; B00; D07; D20; D90; D91; D08; D15; D32; D96 | 19.25 | 21.6 | 23.14 | |
2 | Khoa học vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano | A00; A01; A19; A09; A02; A04; B00; D07; D20; D90; D91 | 21.75 | 22 | 21.8 | |
3 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; A09; A19; A02; D90; D91; D32; D96; D08; D97; D84 | 20 | 22.05 | 24.51 | |
4 | Công nghệ thông tin - Truyền thông | A00; A01; A09; A19; A02; D90; D91; D32; D96; D08; D97; D84 | 18.5 | 22.5 | 24.05 | |
5 | An toàn thông tin | A00; A01; A09; A19; A02; D90; D91; D32; D96; D08; D97; D84 | 21 | 23 | 24.05 | |
6 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử | A00; A01; A19; A09; A02; A04; B00; D07; D20; D90; D91 | 20.5 | 23.51 | 24.63 | |
7 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh | A00; A01; A19; A09; A04; A02; D90; D91; D07; D20; D15; D32; D96; D33; D98; D10; D08; D84; D97 | 18.35 | |||
8 | Kỹ thuật ô tô | A00; A01; A09; A02; A19 | 18.6 | 22 | 23.28 | |
9 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo | A00; A01; A09; A02; A19 | 19 | 20.8 | 22.65 | |
10 | Công nghệ vi mạch bán dẫn | A00; A01; A09; A02; A19; A04 | 23 | 25.01 | 23.14 | |
11 | Khoa học và Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 18.25 | 20.35 | 22.05 | |
12 | Dược học | A00; A01; A02; A09; A19; B00; D07; D90; D91; D08; D32; D96 | 20 | 23.57 | ||
13 | Khoa học và Công nghệ y khoa | A00; A01; A09; A02; B00; D07; D90; D91; D20; D08; D32; D96; D15 | 19.25 |