Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
Học BạA00; A02; B0024
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; D9022.5
Học BạA00; A01; A02; D9021
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A02; D9022.5Chương trình nâng cao
Học BạA00; A01; A02; D9021
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A02; D9023.75
Học BạA00; A01; A02; D9022
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A02; D9023.75
Học BạA00; A01; A02; D9024
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A02; D9021.75
Học BạA00; A01; A02; D9020
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A02; D9019.5
Học BạA00; A01; A02; D9020
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A02; D9023.5
Học BạA00; A01; A02; D9022
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22