Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 23.25 | |
ĐT THPT | D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 24 | |||
Học Bạ | D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7420201C | Công nghệ sinh học (CTNC) | ĐT THPT | D07; D08 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | D07; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 21 | |||
Học Bạ | B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 21.75 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 23.25 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | A02; D08 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D08 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 19.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 20 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.5 | |
ĐT THPT | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 22 | |||
Học Bạ | C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D08 | 22.5 | |
ĐT THPT | A02; D07 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D08 | 24 | |||
Học Bạ | A02; D07 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; D07; D08 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
ĐT THPT | D07; B08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 24 | |||
Học Bạ | D07; B08; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
7540101T | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 22.5 | Chương trình tiên tiến |
ĐT THPT | D07; B08; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 24 | |||
Học Bạ | D07; B08; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07; B08; A02 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 17 | |
ĐT THPT | A01; A02 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
Học Bạ | A01; A02 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; A02; D07; D08 | ||||
7859007 | Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 16 | |
ĐT THPT | A02; D01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A02; B00; D07; D08; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 20 | |||
Học Bạ | A02; D01 | ||||
Kết Hợp | A00; A02; B00; D07; D08; D01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A02; B00; D07; D08; D01 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.25
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình tiên tiến
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101T
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7859007
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01
Điểm chuẩn 2024: