Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NLS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 23.25 | |
Học Bạ | A00; A02; B00 | 24 | |||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 21 | |||
7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 22.5 | Chương trình nâng cao |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 21 | |||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 22 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 24 | |||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 21.75 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 20 | |||
7519007 | Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 19.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 20 | |||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 22 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 23.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình nâng cao
Mã ngành: 7510201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7519007
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7519007
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22