Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B0023.25
ĐT THPTD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B0024
Học BạD07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
7420201CCông nghệ sinh học (CTNC)ĐT THPTD07; D0823.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Học BạD07; D0824
Học BạA00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0721
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A0222.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)ĐT THPTA00; A01; A0222.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Học BạA00; A01; A0221
Học BạB03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Kết HợpA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
Ưu TiênA00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; A0223.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0224
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; A01; A0221.75
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B00; D0723.25Chương trình nâng cao
ĐT THPTA02; D08
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA02; D08
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7519007Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A0219.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0220
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A0223.5
ĐT THPTC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL HCMA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Học BạA00; A01; A0222
Học BạC01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Kết HợpA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0822.5
ĐT THPTA02; D07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; D07; D08
Học BạA00; A01; B00; D0824
Học BạA02; D07
Kết HợpA00; A01; A02; B00; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; D07; D08
7540101CCông nghệ thực phẩm (CTNC)ĐT THPTA00; A01; B0022.5Chương trình nâng cao
ĐT THPTD07; B08; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; B08; A02
Học BạA00; A01; B0024
Học BạD07; B08; A02
Kết HợpA00; A01; B00; D07; B08; A02
Ưu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
7540101TCông nghệ thực phẩm (CTTT)ĐT THPTA00; A01; B0022.5Chương trình tiên tiến
ĐT THPTD07; B08; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; D07; B08; A02
Học BạA00; A01; B0024
Học BạD07; B08; A02
Kết HợpA00; A01; B00; D07; B08; A02
Ưu TiênA00; A01; B00; D07; B08; A02
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; D07; D0817
ĐT THPTA01; A02
ĐGNL HCMA00; A01; B00; A02; D07; D08
Học BạA00; B00; D07; D0821
Học BạA01; A02
Kết HợpA00; A01; B00; A02; D07; D08
Ưu TiênA00; A01; B00; A02; D07; D08
7859007Cảnh quan và kỹ thuật hoa viênĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐT THPTA02; D01
ĐGNL HCMA00; A02; B00; D07; D08; D01
Học BạA00; B00; D07; D0820
Học BạA02; D01
Kết HợpA00; A02; B00; D07; D08; D01
Ưu TiênA00; A02; B00; D07; D08; D01
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (CTNC)

Mã ngành: 7420201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17.25

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CTNC)

Mã ngành: 7510201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B03; (Toán; Lí; Công nghệ); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTNC)

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; A0T (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTNC)

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Chương trình tiên tiến

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

Mã ngành: 7540101T

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 17

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; D08; D01

Điểm chuẩn 2024: