Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 22 | |||
RET1 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 | |||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 |
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21