Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 17 | |||
2 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 20 | 20 | 20 | |
3 | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 25.5 | |||
4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 19 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Quản lý bệnh viện | A00; A01; A02; B00; B03; D01 | 21.79 | |||
2 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.85 | 22.5 | 22.5 | |
A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.85 | 22.5 | 23 | |||
3 | Hệ thống Cơ điện tử thông minh (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh) | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 27.18 | |||
4 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.33 | 22 | 22 | |
A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 23.33 | 22 | 22 |