Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
Học BạA00; A01; A02; C0122
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0722
RET1Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21