Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT03Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A02; C0125.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT04Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; A02; C0124.6
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT05Công nghệ kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A02; C0124.3
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT13Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT15Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT16Khí tượng và khí hậu họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720.8
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT17Hải dương họcĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
ĐT THPTB01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
QHT82Môi trường, sức khỏe và an toànĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT92Tài nguyên và môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0720Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
QHT94Kỹ thuật điện tử và tin họcĐT THPTA00; A01; A02; C0126.25Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTB00; C02; D07; X02; X06; X26
QHT96Khoa học và công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0724.6Chương trình ĐT thí điểm
ĐT THPTA02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16
QHT99Công nghệ Bán dẫnĐT THPTA00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26
Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Vật lý học

Mã ngành: QHT03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Khoa học vật liệu

Mã ngành: QHT04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công nghệ kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: QHT05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học môi trường

Mã ngành: QHT13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: QHT15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Khí tượng và khí hậu học

Mã ngành: QHT16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: QHT17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Môi trường, sức khỏe và an toàn

Mã ngành: QHT82

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Tài nguyên và môi trường nước

Mã ngành: QHT92

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Kỹ thuật điện tử và tin học

Mã ngành: QHT94

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm

Khoa học và công nghệ thực phẩm

Mã ngành: QHT96

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02; D01; D08; X09; X10; X11; X12; X13; X14; X15; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: QHT99

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: