Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT03 | Vật lý học | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.3 | |
QHT04 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.6 | |
QHT05 | Công nghệ kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 24.3 | |
QHT08 | Sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 23.35 | |
QHT09 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.45 | |
QHT81 | Sinh dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.25 | |
QHT94 | Kỹ thuật điện tử và tin học | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 26.25 | Chương trình ĐT thí điểm |
Mã ngành: QHT03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: QHT04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: QHT05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: QHT94
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.25
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm