Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPTX15; X16; X28; B03
7440102_DKDVật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A0223
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
7440102_NNNhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; A0225.1
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.42
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
7440112_DKDHóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0724.65
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
7440228Hải dương họcĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTC01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718.5
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
7510401_DKDCông nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0725
ĐT THPTC02; X11; X12; A02; X07; X08
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A0125.4
ĐT THPTX26; C01; A02; X06; X07; X27
75202a1Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0223.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
7520403Vật lý y khoaĐT THPTA00; A01; A0224.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B08; D0722
ĐT THPTA01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X15; X16; X28; B03

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 75202a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024: