Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420101_DKD | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 24.9 | |
ĐT THPT | X15; X16; X28; B03 | ||||
7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.1 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.42 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7440112_DKD | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7440122 | Khoa học Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
7440228 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10 | ||||
7440301 | Khoa học Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7440301_DKD | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18.5 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7510401_DKD | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25 | |
ĐT THPT | C02; X11; X12; A02; X07; X08 | ||||
7510402 | Công nghệ Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
ĐT THPT | C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14 | ||||
7510406 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.4 | |
ĐT THPT | X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||||
75202a1 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.6 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
7520403 | Vật lý y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.6 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14 |
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X15; X16; X28; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.42
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7440301_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510401_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11; X12; A02; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75202a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02; A06; B02; C02; X11; X12; X15; X16; B03; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024: