Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.05 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7420101_DKD | Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 23.5 | |
Kết Hợp | A02; B00; B08 | 8.3 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 24.9 | |
Kết Hợp | A02; B00; B08; D90 | 8.5 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A02; B00; B08; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440102_DKD | Vật lý học (Chương trình tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23 | |
Kết Hợp | A00; A01; A02; D90 | 8.4 | CCQT kết hợp học bạ | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 25.1 | |
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 23.6 | |
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
7520403 | Vật lý Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 24.6 | |
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; D90 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng |
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.05
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420101_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7420201_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: CCQT kết hợp học bạ
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng