Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 26.33 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.6 | |||
Học Bạ | C01; C02; D01 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.8 | |
ĐT THPT | C01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 29.2 | |||
Học Bạ | C01; X06; X07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; D08 | 24.86 | |
ĐT THPT | B03; X14; X16 | ||||
Học Bạ | A02; B00; D08 | 28.9 | |||
Học Bạ | B03; X14; X16 | ||||
V-SAT | A02; B00; B03; D08; X14; X16 | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.1 | |
ĐT THPT | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 27.1 | |||
Học Bạ | X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 24.63 | |
ĐT THPT | A01; B08; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 28 | |||
Học Bạ | A01; B08; D07 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
V-SAT | A00; A02; B00; B03; C02; D08 | ||||
7480101 | Khoa học Máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 15 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 19 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D01; X02 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02 | 24.45 | |||
Học Bạ | C01; D01; X02 | ||||
V-SAT | A00; A01; A02; C01; D01; X02 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; C02; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; X03; X07; X27; X08; X04; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C02; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X02
Điểm chuẩn 2024: