Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A02; D9026.33
Học BạA00; A01; A02; A0429.6
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A02; D9023.76
Học BạA00; A01; A02; A0427.25
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D9025.8
Học BạA00; A01; A02; A0429.2
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; D08; D9024.86
Học BạA02; B00; D08; B0228.9
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; A02; D9024.1
Học BạA00; A01; A02; A0427.1
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
Học BạA00; A02; B00; D9028
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; D0815
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
7480101Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)ĐT THPTA00; A01; A02; D9015
Học BạA00; A01; A02; A04; D9019
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D9016
Học BạA00; A01; A02; A04; D9024.45
Sư phạm Toán học - Chương trình đại trà - Chương trình Toán Tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Toán học Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình Toán tiếng Anh

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.6

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.76

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B02

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Máy tính (Công nghệ phần mềm; Mạng máy tính và an ninh)

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.45