Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A02 | 28.27 | 26.33 | 24.17 | |
2 | Sư phạm Vật lý | A02 | 28.48 | 25.8 | 23.98 | |
3 | Sư phạm Sinh học | A02 | 26.57 | 24.86 | 23.2 | |
4 | Sư phạm công nghệ | A02 | 25.23 | 24.1 | 19 | |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A02 | 26.75 | 24.63 | 19 | |
6 | Công nghệ sinh học | A02 | 17.18 | 15 | 15 | |
7 | Khoa học máy tính | A02 | 17.17 | 15 | 15 | |
8 | Công nghệ thông tin | A02 | 18.82 | 16 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học ( Chương trình tiếng Anh; Chương trình đại trà) | A00; A01; A02; C01; C02; D01 | 29.23 | 29.6 | ||
2 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01; X06; X07 | 29.31 | 29.2 | ||
3 | Sư phạm Sinh học | B00; A02; B03; D08; X14; X16 | 29.05 | 28.9 | ||
4 | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; A02; X03; X04; X07; X08; X27; X28 | 28.22 | 27.1 | 25 | |
5 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | 28 | 25 | |
6 | Công nghệ sinh học | B00; A00; A02; B03; C02; D08 | 25.51 | 24.2 | 19 | |
7 | Khoa học Máy tính | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 24.9 | 19 | 19 | |
8 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; C01; D01; X02 | 25.72 | 24.45 | 22 |