Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A01; A02 | 24.31 | |
ĐT THPT | X08; X07 | ||||
Kết Hợp | A01; A02; X07; X08; A02; X08 | ||||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.6 | |
Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 | ||||
7140247_GL | Sư phạm khoa học tự nhiên | Kết Hợp | A00; A02; B00; B00; A02 |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X08; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; A02; X07; X08; A02; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247_GL
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A02; B00; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: