Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; D90 | 24.31 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D90 | 27.5 | |||
Thi Riêng | A00; A01; A02; D90 | 22.31 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D90 | 25.6 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 28.68 | |||
Thi Riêng | A00; A02; B00; D90 | 25.13 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.31
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A02; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.31
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.68
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.13
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt