Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A02 - CTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A02 - CTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D29 27.1926.2225.65
2Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08 25.52
3Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00 25.9925.81
4Sinh họcA02; B00; B03; B08 19.611523.3
5Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07 151520
6Toán ứng dụngA00; A01; A02; B00 21.7723.2322.85
7Thống kêA00; A01; A02; B00 18.4121.622.4
8Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08 2122.8
9Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; C01 21.552118
10Chăn nuôiA00; A02; B00; B08 151515
11Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 151515
12Thú yA02; B00; B08; D07 2023.323.7

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Vật lýA00; A01; A02; D29 27.1929.2528.75Điểm đã được quy đổi
2Sư phạm Sinh họcA02; B00; B03; B08 25.52Điểm đã được quy đổi
3Sư phạm Khoa học tự nhiênA00; A01; A02; B00 25.9929.2Điểm đã được quy đổi
4Sinh họcA02; B00; B03; B08 19.6124.525Điểm đã được quy đổi
5Khoa học môi trườngA00; A02; B00; D07 1518.7523Điểm đã được quy đổi
6Toán ứng dụngA00; A01; A02; B00 21.7726.526Điểm đã được quy đổi
7Thống kêA00; A01; A02; B00 18.4125.524.5Điểm đã được quy đổi
8Kỹ thuật y sinhA00; A01; A02; B08 2127.5Điểm đã được quy đổi
9Vật lý kỹ thuậtA00; A01; A02; C01 21.551824.5Điểm đã được quy đổi
10Chăn nuôiA00; A02; B00; B08 152018Điểm đã được quy đổi
11Khoa học cây trồngA02; B00; B08; D07 1519.520Điểm đã được quy đổi
12Thú yA02; B00; B08; D07 2027.527.25Điểm đã được quy đổi