Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Cần Thơ

Mã trường: TCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; D2926.22
Học BạA00; A01; A02; D2929.25
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0025.81
Học BạA00; A01; A02; B0029.2
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B0815
Học BạA02; B00; B03; B0824.5
V-SATA02; B00; B08225
7440301Khoa học môi trườngĐT THPTA00; A02; B00; D0715
Học BạA00; A02; B00; D0718.75
V-SATA00; A02; B00; D07225
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; A02; B0023.23
Học BạA00; A01; A02; B0026.5
V-SATA00; A01; A02; B00225
7460201Thống kêĐT THPTA00; A01; A02; B0021.6
Học BạA00; A01; A02; B0025.5
V-SATA00; A01; A02; B00265
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcV-SATA00; A02; B00; D07302
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0822.8
Học BạA00; A01; A02; B0827.5
V-SATA00; A01; A02; B08327
7520401Vật lý Kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A02; C0121
Học BạA00; A01; A02; C0118
V-SATA00; A01; A02225
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A02; B00; B0815
Học BạA00; A02; B00; B0820
V-SATA00; A02; B00; B08225
7620110Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.ĐT THPTA02; B00; B08; D0715
Học BạA02; B00; B08; D0719.5
V-SATA02; B00; B08; D07225
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D0723.3
Học BạA02; B00; B08; D0727.5
V-SATA02; B00; B08; D07291
Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D29

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.75

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 23.23

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 225

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thống kê

Mã ngành: 7460201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 265

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 302

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 327

Vật lý Kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 21

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520401

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 225

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 20

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 225

Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng, 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao.

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Khoa học cây trồng; 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trảng; - Nông nghiệp công nghệ cao;

Mã ngành: 7620110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 225

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 291