Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 26.22 | 25.65 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | |||
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | 25.81 | ||
4 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | 15 | 23.3 | |
5 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | 15 | 20 | |
6 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | 23.23 | 22.85 | |
7 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | 21.6 | 22.4 | |
8 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | 22.8 | ||
9 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 21 | 18 | |
10 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | 23.3 | 23.7 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; D29 | 27.19 | 29.25 | 28.75 | Điểm đã được quy đổi |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 25.52 | Điểm đã được quy đổi | ||
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00 | 25.99 | 29.2 | Điểm đã được quy đổi | |
4 | Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.61 | 24.5 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
5 | Khoa học môi trường | A00; A02; B00; D07 | 15 | 18.75 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
6 | Toán ứng dụng | A00; A01; A02; B00 | 21.77 | 26.5 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
7 | Thống kê | A00; A01; A02; B00 | 18.41 | 25.5 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
8 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A02; B08 | 21 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
9 | Vật lý kỹ thuật | A00; A01; A02; C01 | 21.55 | 18 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
10 | Chăn nuôi | A00; A02; B00; B08 | 15 | 20 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
11 | Khoa học cây trồng | A02; B00; B08; D07 | 15 | 19.5 | 20 | Điểm đã được quy đổi |
12 | Thú y | A02; B00; B08; D07 | 20 | 27.5 | 27.25 | Điểm đã được quy đổi |