Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; C00; D0127.5
ĐT THPTA02; A04; C03; X70
Học BạA00; A01; C00; D0127.41
Học BạA02; A04; C03; X70
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
ĐT THPTC01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
Học BạC01; X05; X06; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; B0323.95
ĐT THPTB04; B08; X13; X14; X16
Học BạB00; A02; B0326.75
Học BạB04; B08; X13; X14; X16
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620109Nông họcĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7850101Quản lý tài nguyên & môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; A0215
ĐT THPTA04; X01; X05; X06
Học BạA00; A01; B00; A0218
Học BạA04; X01; X05; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A04; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: