Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | A02; A04; C03; X70 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 27.41 | |||
Học Bạ | A02; A04; C03; X70 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
ĐT THPT | C01; X05; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
Học Bạ | C01; X05; X06; X07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; B03 | 23.95 | |
ĐT THPT | B04; B08; X13; X14; X16 | ||||
Học Bạ | B00; A02; B03 | 26.75 | |||
Học Bạ | B04; B08; X13; X14; X16 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X06; X09; X26; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X06; X09; X26; X56 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
Học Bạ | B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
ĐT THPT | A04; X01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 | |||
Học Bạ | A04; X01; X05; X06 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.41
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; C03; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: