Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70 | 27.74 | |||
2 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | 24.8 | 23.96 | 19 | |
3 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 22.6 | 23.95 | 19 | |
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
6 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Tiểu học | |||||
2 | Sư phạm Vật lí | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07 | 27.93 | 27.05 | 21 | |
3 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 27.41 | 26.75 | 21 | |
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
6 | Kế toán | A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56 | 19.68 | 18 | 18 | |
7 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
8 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
9 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
10 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
11 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 18.9 | 18 | 18 |