Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 25.34 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 27.23 | |||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; D01; A02 | 23.16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; A02 | 26.95 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04 | 23.96 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; A04 | 27.05 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; D08; B03 | 23.95 | |
Học Bạ | B00; A02; D08; B03 | 26.75 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A02; D01 | 18.5 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; D01 | 25 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | ĐT THPT | D08; B00; A02; B04 | 15 | |
Học Bạ | D08; B00; A02; B04 | 18 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; A02 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; A02 | 18 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.34
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 27.23
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.16
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; A02
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 23.96
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04
Điểm chuẩn 2024: 27.05
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; D08; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.75
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; B00; A02; B04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; A02
Điểm chuẩn 2024: 18