Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; A0225.34
Học BạA00; A01; D01; A0227.23
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; A0223.16
Học BạA00; A01; D01; A0226.95
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; D08; B0323.95
Học BạB00; A02; D08; B0326.75
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A02; D0115
Học BạA00; A01; A02; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A02; D0115
Học BạA00; A01; A02; D0118
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A02; D0115
Học BạA00; A01; A02; D0118
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D0118.5
Học BạA00; A01; A02; D0125
7620105Chăn nuôiĐT THPTD08; B00; A02; B0415
Học BạD08; B00; A02; B0418
7620109Nông họcĐT THPTD08; B00; A02; B0415
Học BạD08; B00; A02; B0418
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTD08; B00; A02; B0415
Học BạD08; B00; A02; B0418
7620205Lâm sinhĐT THPTD08; B00; A02; B0415
Học BạD08; B00; A02; B0418
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTD08; B00; A02; B0415
Học BạD08; B00; A02; B0418
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; A0215
Học BạA00; A01; B00; A0218
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.16

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18