Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.91 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 28.88 | |||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 25.45 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 28.33 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 24.05 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 27.95 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; A16; D90 | 24.34 | |
Học Bạ | A00; A02; A16; D90 | 28.25 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7420201YD | Công nghệ sinh học Y Dược | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A02; B00; B08; D13 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D13 | 18 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D13 | 18.15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D13 | 21.25 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 18 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.91
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.88
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.45
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 28.33
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A16; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.34
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A16; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201YD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024: 18.15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D13
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18