Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06 (Toán; Lí; Anh) | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06 (Toán; Lí; Anh) | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||
Học Bạ | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 |
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06 (Toán; Lí; Anh)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024: