Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long xét tuyển theo tổ hợp A02 - Toán, Vật lí, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối A02 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long

Mã trường: VLU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTD01; C00; C1915
ĐT THPTA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
ĐGNL HCMA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Học BạD01; C00; C1918
Học BạA02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
Ưu TiênA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
V-SATA02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_CLCCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình CLC
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418Chương trình CLC
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7540101_NBCông nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A01; D01; C0415Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
ĐT THPTA00; A04; A06; A02
ĐGNL HCMA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
Học BạB00; A01; D01; C0418CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Học BạA00; A04; A06; A02
Ưu TiênA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
V-SATA00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02
7640101Thú yĐT THPTB00; A01; D01; C0415
ĐT THPTB08; A02; B04; B02
ĐGNL HCMA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Học BạB00; A01; D01; C0418
Học BạB08; A02; B04; B02
Ưu TiênA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
V-SATA01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 15

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C03; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; C00; C03; C19; D01; C14; C04; DK(Toán; Văn; Tin); D15

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Chương trình CLC

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_CLC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101_NB

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; A01; A04; A06; A02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; B00; C04; D01; B08; A02; B04; B02

Điểm chuẩn 2024: