Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ | ||
Kết Hợp | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ | ||
7720501 | Răng – Hàm – Mặt | ĐT THPT | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ | ||
Kết Hợp | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ