Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 6 | |||
Học Bạ | A01; A03; C01; C03; C04 | ||||
7310110 | Quản lý kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D14 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C01; C03; C04; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; C03; X02; X17; X21 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C04 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X02; X05; X08; X26 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | 6 | |||
Học Bạ | A03; X06; X07; X08; X56 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A00; A03; A04; A05; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; C01; D01 | 6 | |||
Học Bạ | A00; A03; A04; A05; D14; D15 |
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A03; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C01; C03; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; C03; C04; D01; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; X02; X17; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X02; X05; X08; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; X06; X07; X08; X56
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A03; A04; A05; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: