Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
| 2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 3 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 15 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 5 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 15 | |||
| 7 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
| 8 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 15 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 13 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 14 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 15 | |||
| 15 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |||
| 2 | Quản lý kinh tế | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
| 3 | Đông phương học | A01; A03; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15 | 18 | |||
| 4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
| 5 | Marketing | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
| 6 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C03; C04; D01; A03; X02; X17; X21 | 18 | |||
| 7 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
| 8 | Kế toán | A00; A01; A03; C04; D01; X02; X05; X08; X26 | 18 | |||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 10 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 11 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 13 | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 14 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; C01; D01; X06; X07; X08; X56 | 18 | |||
| 15 | Công tác xã hội | A00; A03; A04; A05; C00; C01; D01; D14; D15 | 18 | |||