Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DLH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480107 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; D01 | 17.2 | |
ĐT THPT | C01; X04; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | C01; X04; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | ||||
7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | ĐT THPT | D01 | 16.55 | |
ĐT THPT | X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | ĐT THPT | D01 | 15.15 | |
ĐT THPT | X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | X02; X04; X08; A03; A04 | ||||
Học Bạ | D01; X02; X04; X08; A03; A04 |
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.2
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X04; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; X04; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.55
Mã ngành: 7510102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04
Điểm chuẩn 2024: