Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lạc Hồng xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A03 - Trường Đại Học Lạc Hồng

Mã trường: DLH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D0117.2
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D0115.05
ĐT THPTC01; X04; A03; A04
Học BạD01; C01; X04; A00; A03; A04
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTD0116.55
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí ĐT THPTD0115.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTD01; X02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510205Công nghệ kỹ thuật ôtôĐT THPTD0115.15
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTD0115.05
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0116.1
ĐT THPTX02; X04; X08; A03; A04
Học BạD01; X02; X04; X08; A03; A04
Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X04; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; X04; A00; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.55

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ôtô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; X02; X04; X08; A03; A04

Điểm chuẩn 2024: