Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.5 | |||
2 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 15 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.6 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15.25 | |||
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
6 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | |||
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 | |||
8 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Trí tuệ nhân tạo | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
2 | Công nghệ thông tin | D01; C01; X04; A00; A03; A04 | 16.08 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
3 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.1 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
4 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.93 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | |||||
6 | Công nghệ kỹ thuật ôtô | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.68 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.78 | Điểm trung bình lớp 12 | ||
8 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | D01; X02; X04; X08; A03; A04 | 18.27 | Điểm trung bình lớp 12 |