Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
ĐT THPT | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A03; C03; D01; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; C03; D01; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: