Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; A03; X05; X06; X07 | 15 | |||
5 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; A03; C01; X05; X06; X07 | 15 | |||
7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A03 | 18.83 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A03 | 18.83 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A03 | 18.83 | |||
4 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A03 | 18.83 | |||
5 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | A03 | 18.83 | |||
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A03 | 18.83 | |||
7 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A03 | 18.83 |