Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.37 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 23.13 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.9 | |||
| 2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06 | 25.69 | |||
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | |||||
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | |||||