Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KCC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 22.1 | |
ĐT THPT | A03; A04; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 23.85 | |||
Học Bạ | A03; A04; X05; X06 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 23.75 | |
ĐT THPT | C02; A03; A04; X05; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C02; A03; A04; X05; X06 |
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.85
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06
Điểm chuẩn 2024: