Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340301 | Nhóm ngành Kế toán | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01 | ||||
7580101 | Nhóm ngành Kiến trúc | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01 | ||||
7580106 | Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06 |
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Điểm chuẩn 2024: