Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây xét tuyển theo tổ hợp A03 - Toán, Vật lí, Lịch sử mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A03 - Trường Đại Học Xây Dựng Miền Tây

Mã trường: MTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340301Nhóm ngành Kế toánĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01
7580101Nhóm ngành Kiến trúcĐT THPTA00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01
7580106Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trìnhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Học BạA00; A01; D0118
Học BạA03; A04; A10; A11; C01; C03; X06
Nhóm ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A05; A06; A10; A11; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A06; A07; A10; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Nhóm ngành Quản lý đô thị và công trình

Mã ngành: 7580106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; A10; A11; C01; C03; X06

Điểm chuẩn 2024: