Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DAD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7510303 | CNKT điều khiển & tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | KQ Học tập 3 HK | ||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 6 | KQ Học tập lớp 12 | ||
Học Bạ | A02; A04; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
7520114 | Kỹ thuật Cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 | ||||
Kết Hợp | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: KQ Học tập 3 HK
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: KQ Học tập lớp 12
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A04; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
Điểm chuẩn 2024: