Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DCD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 | |||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A04; A10 | 18 |
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A04; A10
Điểm chuẩn 2024: 18