Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối A04 - DNTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối A04 - DNTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
2Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.33Thang điểm 40
3Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.3315Thang điểm 40
4Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.3315Thang điểm 40
5Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40
7Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0517.331515Thang điểm 40

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kỹ thuật phần mềmA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
2Trí tuệ nhân tạoA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.51Thang điểm 40
3Công nghệ thông tinA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.5118Thang điểm 40
4Công nghệ kỹ thuật xây dựngA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.5118Thang điểm 40
5Công nghệ chế tạo máyA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
6Công nghệ kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40
7Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10; X0522.511818Thang điểm 40