Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp

Mã trường: DKK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101DKDQuản trị kinh doanh (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340101DKKQuản trị kinh doanh (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340115DKDMarketing (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340115DKKMarketing (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340121DKDKinh doanh thương mại (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340121DKKKinh doanh thương mại (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.8Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.8Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340201DKDTài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340201DKKTài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340204DKDBảo hiểm (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340204DKKBảo hiểm (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0122Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0124Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340301DKDKế toán (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340301DKKKế toán (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340302DKDKiểm toán (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0117.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0119.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7340302DKKKiểm toán (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0123Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0125Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7510605DKDLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)ĐT THPTA00; A01; C01; D0118.5Cơ sở Nam Định
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0120.5Cơ sở Nam Định
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
7510605DKKLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)ĐT THPTA00; A01; C01; D0124.2Cơ sở Hà Nội
ĐT THPTA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; C01; D0126.2Cơ sở Hà Nội
Học BạA03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Quản trị kinh doanh (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340101DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340101DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Marketing (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340115DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Marketing (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340115DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kinh doanh thương mại (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340121DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340121DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340201DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340201DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Bảo hiểm (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340204DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Bảo hiểm (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340204DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kế toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340301DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kế toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340301DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Kiểm toán (CS Nam Định)

Mã ngành: 7340302DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Kiểm toán (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7340302DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Cơ sở Nam Định

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định)

Mã ngành: 7510605DKD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Cơ sở Hà Nội

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội)

Mã ngành: 7510605DKK

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024: