Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101DKD | Quản trị kinh doanh (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340101DKK | Quản trị kinh doanh (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340115DKD | Marketing (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340115DKK | Marketing (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340121DKD | Kinh doanh thương mại (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340121DKK | Kinh doanh thương mại (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.8 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340201DKD | Tài chính – Ngân hàng (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340201DKK | Tài chính – Ngân hàng (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340204DKD | Bảo hiểm (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340204DKK | Bảo hiểm (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 24 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340301DKD | Kế toán (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340301DKK | Kế toán (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340302DKD | Kiểm toán (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 17.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 19.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7340302DKK | Kiểm toán (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 25 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7510605DKD | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Nam Định) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 18.5 | Cơ sở Nam Định |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 20.5 | Cơ sở Nam Định | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
7510605DKK | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CS Hà Nội) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Cơ sở Hà Nội |
ĐT THPT | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Cơ sở Hà Nội | ||
Học Bạ | A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27 |
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340101DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340101DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340115DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340115DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340121DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.8
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340121DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340201DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340201DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340204DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340204DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340301DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340301DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7340302DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7340302DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Ghi chú: Cơ sở Nam Định
Mã ngành: 7510605DKD
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Cơ sở Hà Nội
Mã ngành: 7510605DKK
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A03; A04; C03; C04; D07; D09; D10; X01; X02; X03; X05; X06; X07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: