Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A0115
ĐT THPTA03; A04; X05; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Học BạA00; A0118
Học BạA03; A04; X05; X06; X07
Thi RiêngA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
V-SATA00; A01; A03; A04; X05; X06; X07
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 7510102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024: