Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Trường Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ

Mã trường: KCC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0122.1
ĐT THPTA03; A04; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; C0123.85
Học BạA03; A04; X05; X06
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C0123.75
ĐT THPTC02; A03; A04; X05; X06
Học BạA00; A01; C0123.5
Học BạC02; A03; A04; X05; X06
KS1-7510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tửĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
KS1-7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.85

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; A03; A04; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: KS1-7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: KS1-7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: KS1-7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: KS1-7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: KS1-7510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: KS1-7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; C01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: