Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Địa chất học | |||||
2 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | 18 | 18 | |||
3 | Kỹ thuật không gian | |||||
4 | Kỹ thuật vật liệu | |||||
5 | Kỹ thuật môi trường | |||||
6 | Kỹ thuật địa vật lý | 16 | 18 | |||
7 | Đá quý Đá mỹ nghệ | |||||
8 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | |||||
9 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |||||
10 | Du lịch địa chất | |||||
11 | Quản lý tài nguyên khoáng sản |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Địa chất học | |||||
2 | Quản lý và phân tích dữ liệu khoa học | 18 | 19.5 | |||
3 | Kỹ thuật không gian | |||||
4 | Kỹ thuật vật liệu | |||||
5 | Kỹ thuật môi trường | |||||
6 | Kỹ thuật địa vật lý | 18 | 19.5 | |||
7 | Đá quý Đá mỹ nghệ | |||||
8 | Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên | |||||
9 | Kỹ thuật tài nguyên nước | |||||
10 | Du lịch địa chất | |||||
11 | Quản lý tài nguyên khoáng sản |