Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101_TABP | Quản trị kinh doanh | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 300 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340201 | Tài chính ngân hàng | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |
7340201_TABP | Tài chính ngân hàng | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 237 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340205 | Công nghệ tài chính | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 229.5 | |
7340301 | Kế toán | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 244.5 | |
7340301_TABP | Kế toán | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 248.25 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 242.25 | |
7340405_TABP | Hế thống thông tin quản lý | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 267.75 | Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao |
746108 | Khoa học dữ liệu | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 241.5 | |
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | V-SAT | A00; A01; A04; A05 | 273 |
Mã ngành: 7340101_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 300
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340201_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 237
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 229.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 244.5
Mã ngành: 7340301_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 248.25
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 7340405
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 242.25
Mã ngành: 7340405_TABP
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 267.75
Ghi chú: Chương trình ĐHCQ Chất lượng cao
Mã ngành: 746108
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 241.5
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A04; A05
Điểm chuẩn 2024: 273