Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp A04 - Toán, Vật lí, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối A04 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0123
Học BạA04; C01; D07; X06
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; X06
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA04; C01; D07; X06
Học BạA00; A0122
Học BạA04; C01; D07; X06
Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024: